Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Đông
Mã sinh viên: 1041010282
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Cơ lý thuyết 2 3.5 F 3.5 (F) 02/01/2016
5 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
8 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
12 Sức bền vật liệu 1 2.9 F 2.9 (F) 10/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Vật lý 7 7 B 7 (B) 13/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
18 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 08/06/2016
20 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 F 3 (F) 20/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 15/12/2016
24 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
27 Kỹ thuật điện 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
29 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
30 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
31 Đồ án chi tiết máy (I)
32 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
34 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
35 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
36 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
38 CAD/CAE I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật 2 1.3 F 1.3 (F) 07/03/2017
46 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
47 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 20/08/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo