Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Tiệp
Mã sinh viên: 0841020128
Lớp: ĐH CĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Hình họa 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/03/2014 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
7 Cơ khí đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Tin học văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 15/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
11 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 14/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
14 Vật lý 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 23/06/2014 01/08/2014
15 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
16 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
17 CAD 6 6 C 6 (C) 15/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 3 6.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/01/2015 05/02/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
20 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
21 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
22 Chi tiết máy 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 20/01/2015
23 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2014
25 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
27 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
28 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
31 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
34 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2015
36 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
37 Cơ điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
39 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
41 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
42 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
43 Thiết kế mạch điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
44 Thực hành Robot công nghiệp 9 A 9 (A)
45 Robot công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
46 Cơ điện tử 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
47 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
48 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
51 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
52 Công nghệ bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2016
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
54 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
55 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
57 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
58 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5 D 5 (D)
59 Chuyên đề chế tạo cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
60 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
61 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
62 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
63 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo