Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Trung
Mã sinh viên: 0841030001
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2014
5 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2014
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
8 Toán ứng dụng 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2014 17/03/2014
9 Vật lý 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
10 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2014
11 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
13 Toán ứng dụng 2 2 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
15 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/08/2014
17 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
18 Hóa học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
19 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
20 Tiếng Anh CLC 2 8 8 B 8 (B) 20/07/2014
21 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2014 09/08/2014
22 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2014
25 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 30/08/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
27 Sức bền vật liệu (CT CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2014 29/01/2015
28 Lý thuyết ô tô (CT CLC) I (I)
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
30 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2015 01/02/2015
31 Thủy lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
32 Tiếng Anh CLC 3 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
33 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/01/2015 29/01/2015
34 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
35 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
36 Tiếng Anh CLC 4 10 10 A 10 (A) 15/07/2015
37 Vật lý 2 7 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
38 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
39 Kết cấu tính toán ôtô 2.5 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2015
40 CADD 4.5 5 D 5 (D) 17/07/2015
41 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/06/2015 10/08/2015
42 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 8 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2015
43 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 7 B 7 (B)
44 Động lực học dao động ô tô 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
45 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 3 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2016
47 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2015
49 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
50 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
51 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
52 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
54 Phương pháp luận sáng tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 02/08/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2016
56 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2016
57 Vật liệu khai thác ôtô 5 6 C 6 (C) 25/06/2016
58 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
59 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
60 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2017
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
62 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
63 Thí nghiệm điện ôtô 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
64 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
65 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 8 B 8 (B)
66 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
67 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9 9 A 9 (A) 19/05/2017
68 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2016
69 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo