Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lăng Văn Trung
Mã sinh viên: 0841030015
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Vật lý 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/07/2014 06/08/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 1.5 3 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/06/2014 05/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 27/06/2014 07/08/2014
14 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 11/07/2014
15 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2015 18/09/2015
17 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
20 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
21 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
26 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2015 11/08/2015
29 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 11/09/2015
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
33 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
36 Kết cấu động cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2016
37 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
41 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
48 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 C 6 (C) 26/06/2016
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6 C 6 (C) 15/07/2016
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
51 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/11/2016
52 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 19/05/2017
60 Hình họa 0 ** 1 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
62 Hóa học đại cương 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2015 18/02/2015
63 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/02/2015 02/03/2015
64 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo