Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841030022
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ khí đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2014
5 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2.5 4 D 4 (D) 04/03/2014
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 24/02/2014 19/03/2014
8 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
9 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
10 Tiếng Anh CLC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
11 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
14 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
16 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
17 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
18 Kết cấu Ô tô (CT CLC) ** 9 ** 9.3 ** A 9.3 (A) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh CLC 2 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
20 Cơ lý thuyết (CLC) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
21 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
22 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
26 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2014
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 28/01/2015
28 Dung sai và kỹ thuật đo 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2015 01/02/2015
29 Thủy lực đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
30 Tiếng Anh CLC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
31 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
34 Tiếng Anh CLC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2015
35 Vật lý 2 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2015 07/08/2015
36 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
37 Kết cấu tính toán ôtô 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
38 CADD 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
39 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
40 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2015
41 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 9 A 9 (A)
42 Động lực học dao động ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
43 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2015
47 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
48 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
49 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 8 B 8 (B)
50 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
52 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 02/08/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
54 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2016
55 Vật liệu khai thác ôtô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
56 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
57 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
58 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 7 8 B 8 (B) 07/02/2017
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
60 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
61 Thí nghiệm điện ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
62 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
63 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
64 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
65 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
66 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo