Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Vinh
Mã sinh viên: 0841030050
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ khí đại cương 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/02/2014 17/03/2014
5 Vật liệu học 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/02/2014 13/03/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2014
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
8 Toán ứng dụng 1 8 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
9 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 05/03/2014
10 Tiếng Anh CLC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2014
11 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2014
12 Toán ứng dụng 2 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 03/08/2014
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
14 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
17 Hóa học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
18 Kết cấu Ô tô (CT CLC) ** ** ** ** 30/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
20 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
21 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
22 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2014
24 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
25 Sức bền vật liệu (CT CLC) 4 5 D 5 (D) 26/12/2014
26 Lý thuyết ô tô (CT CLC) I (I)
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/12/2014 28/01/2015
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
29 Thủy lực đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 15/01/2015
30 Tiếng Anh CLC 3 I (I)
31 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
34 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
35 Vật lý 2 I (I)
36 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 6.5 C 6.5 (C)
37 Kết cấu tính toán ôtô 4 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2015
38 CADD ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 20/06/2015
40 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) ** ** ** ** 15/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 7 B 7 (B)
42 Động lực học dao động ô tô I (I)
43 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo