Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0841030078
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/01/2014 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
6 Hình họa 1 0.5 3 2.7 F F 3 (F) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 31/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2014
13 Sức bền vật liệu 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
15 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
16 Hình họa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
17 Hình họa 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
21 Nguyên lý máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 31/01/2015
22 Vật liệu học 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/12/2014 29/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
25 Phương pháp tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/12/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
28 Kỹ thuật điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/01/2015 02/02/2015
29 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết ô tô 0 ** 1.3 ** F ** ** 28/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 ** 3 ** F ** ** 13/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thuỷ lực đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/06/2015 01/08/2015
37 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
38 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
39 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
40 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Lý thuyết ô tô 2 3.8 F 3.8 (F) 10/06/2016
42 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
45 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
46 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
47 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
48 Tiếng Anh 3 I (I)
49 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
52 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
53 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
54 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
58 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
60 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
61 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2017
62 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
63 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
65 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 12/09/2015
68 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
69 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
70 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
71 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2016
72 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
73 Kỹ thuật điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2017
74 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 07/03/2017 ĐPK
75 Giáo dục thể chất 2 I (I)
76 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
77 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo