Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Việt
Mã sinh viên: 0841030123
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
5 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2014
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2014
8 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
9 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 05/03/2014
10 Tiếng Anh CLC 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
11 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
12 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2014 ĐPK
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
14 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
16 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
17 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
18 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
19 Tiếng Anh CLC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
20 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
21 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
22 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2.7 F 2.7 (F) 07/08/2014
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/12/2014 29/01/2015
27 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
28 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
30 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
31 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
32 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/01/2015 05/02/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
35 Tiếng Anh CLC 4 6 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2015
36 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
37 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 8 B 8 (B)
38 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
39 CADD 4.5 5 D 5 (D) 17/07/2015
40 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
41 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2015
42 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 7 B 7 (B)
43 Động lực học dao động ô tô 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
44 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
46 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 30/12/2015
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2015
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
49 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
50 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 8 B 8 (B)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
53 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
55 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2016
56 Vật liệu khai thác ôtô 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
58 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
59 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 8 9 A 9 (A) 07/02/2017
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
61 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
62 Thí nghiệm điện ôtô 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
63 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
64 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 8 B 8 (B)
65 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
66 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo