Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Thành
Mã sinh viên: 0841030135
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
6 Hình họa 2 0.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2014
13 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2015
17 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
18 Nguyên lý máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 21/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 2 7 4.3 7.7 D B 7.7 (B) 18/12/2014 26/02/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 01/01/2015 31/01/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 0 3 3 5 F D 5 (D) 19/12/2014 21/01/2015
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
25 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2015 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 13/08/2015
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
30 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 11/08/2015
31 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 11/06/2015 01/08/2015
32 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2015
33 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
36 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
37 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
38 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2016
41 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 11/02/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
43 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 11/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
55 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
57 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 28/11/2016
58 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2016
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Toán cao cấp 2A 2 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
62 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính 0 1 F 1 (F) 05/09/2016
64 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
65 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo