Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841030145
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
6 Hình họa 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 05/03/2014 22/03/2014
7 Vật lý 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
10 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 26/06/2014 05/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 07/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
15 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
16 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2016
18 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 26/08/2016
19 Chi tiết máy I (I)
20 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
21 Nguyên lý máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 21/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
24 Phương pháp tính 0.5 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
26 Nhiệt kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
28 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/01/2015 02/02/2015
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2015 13/08/2015
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2015 18/08/2015
33 Thuỷ lực đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Chi tiết máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 01/08/2015
35 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
36 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
37 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
39 Kết cấu động cơ 8 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
41 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2016
42 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2016
43 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
45 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
46 Kết cấu động cơ 0 2.3 F 2.3 (F) 11/02/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
48 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
49 Động lực học dao động ô tô 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
52 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
53 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
55 Thực hành thân vỏ ô tô 0 F (I)
56 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
57 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/11/2016
58 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
60 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
61 Tính toán kết cấu động cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
62 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
63 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
64 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
66 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 6 6 C 6 (C) 05/05/2017
67 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/05/2017
68 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
69 Hình họa 0 ** 0 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Sức bền vật liệu I (I)
71 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
73 Toán cao cấp 2A 3 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
74 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2016
75 Lý thuyết ô tô 6.5 7 B 7 (B) 19/02/2016
76 Thuỷ lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
77 Vật liệu học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo