Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thanh Giang
Mã sinh viên: 0841030354
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Cơ khí đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2014 17/03/2014
5 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2014
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/03/2014 19/03/2014
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
8 Toán ứng dụng 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
9 Vật lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
10 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2014
11 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 3 0 3.2 1.2 F F 3.2 (F) 20/06/2014 06/08/2014
12 Toán ứng dụng 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 19/06/2014 02/08/2014
14 Nhập môn tin học (CT CLC) 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/06/2014 11/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
16 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
17 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
18 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
19 Tiếng Anh CLC 2 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 20/07/2014 18/08/2014
20 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2014 09/08/2014
21 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/07/2016
22 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
27 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
28 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/12/2014 28/01/2015
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 8 3 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2015 01/02/2015
30 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
31 Tiếng Anh CLC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
32 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 04/01/2015
33 Kỹ thuật điện-điện tử 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
35 Tiếng Anh CLC 4 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
36 Vật lý 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
37 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 6.5 C 6.5 (C)
38 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2015
39 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2015
40 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/06/2015 10/08/2015
41 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2015
42 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 7 B 7 (B)
43 Động lực học dao động ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
44 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2016
46 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
49 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
50 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 6 C 6 (C)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
53 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 28/06/2016
55 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2016
56 Vật liệu khai thác ôtô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
57 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
58 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
59 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
61 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
62 Thí nghiệm điện ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
63 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
64 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 7.5 B 7.5 (B)
65 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
66 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
67 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
68 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3.7 F 3.7 (F) 18/05/2016
69 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo