| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 11/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 19/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 19/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 07/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 02/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý | 4 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 19/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tin học văn phòng | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 18/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 26/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật | 0 | 5 | 2 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 07/07/2014 | 13/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán cao cấp 2A | 0 | 0 | 2.3 | 2.3 | F | F | 2.3 (F) | 03/07/2014 | 07/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 27/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Mạch điện 1 | 0 | 7 | 2 | 6.7 | F | C | 6.7 (C) | 08/07/2014 | 09/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh 3 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 29/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành điều khiển lập trình PLC |  |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 3 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 11/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành kỹ thuật điện tử |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Phương pháp tính | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 28/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành điện cơ bản |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giáo dục thể chất 3 | 3 | ** | 3.7 | ** | F | ** | 3.7 (F) | 20/12/2014 | 02/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Phương pháp tính | 0 | ** | 0.7 | ** | F | ** | ** | 05/01/2015 | 30/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 17/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Vật liệu điện, điện tử | 0 | 8 | 1.3 | 6.7 | F | C | 6.7 (C) | 31/12/2014 | 21/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Mạch điện 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/01/2015 | 01/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Tiếng Anh 1 | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 30/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Kỹ thuật điện tử | 0 | ** | 0.7 | ** | F | ** | ** | 26/12/2014 | 27/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Khí cụ điện | 0 | ** | 2.5 | ** | F | ** | ** | 30/12/2014 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Hóa học đại cương | 0 | 5.5 | 2.1 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 14/12/2014 | 18/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thực hành kỹ thuật điện tử |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Máy điện | 0 | 8.5 | 2.3 | 8 | F | B | 8 (B) | 17/07/2015 | 18/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Lý thuyết điều khiển tự động | 0 | 6 | 2.3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 10/07/2015 | 17/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | An toàn điện | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Điện tử công suất | ** | 2 | ** | 3.6 | ** | F | 3.6 (F) | 23/06/2015 | 08/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | 8.5 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 22/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Điện tử công suất |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Kỹ thuật chiếu sáng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 02/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Cung cấp điện | 1.5 |  | 3.6 |  | F |  | 3.6 (F) | 14/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Kỹ thuật lập trình nhúng | 2 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 20/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Thực hành máy điện |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Truyền động điện | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 07/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Điều khiển lô gíc | 5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 26/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Vi mạch tương tự và vi mạch số | 8 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 31/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | Điều khiển lập trình PLC | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 17/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 29/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 49 | Thực hành truyền động điện |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 50 | Trang bị điện 1 | 4 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 51 | Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà | 7.5 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 29/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 52 | Thực hành điều khiển lập trình PLC |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 53 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 54 | Pháp luật đại cương | 3 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 05/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 55 | Tự động hoá quá trình công nghệ | 10 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 09/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 56 | Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 10/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 57 | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 24/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 58 | Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 16/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 59 | Đồ án chuyên môn tự động hóa |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 60 | Thực hành trang bị điện |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 61 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 62 | Toán cao cấp 2A | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 22/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 63 | Toán cao cấp 2A | 0 | ** | 1.8 | ** | F | ** | ** | 06/02/2015 | 02/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 64 | Mạch điện 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 65 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 66 | Đồ án cung cấp điện |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 67 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 68 | Mạch điện 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 23/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 69 | Kỹ thuật điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 70 | Khí cụ điện | 0 | 8 | 2.7 | 8 | F | B | 8 (B) | 27/08/2015 | 14/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 71 | Toán cao cấp 2A | 5.5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 30/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 72 | Mạch điện 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 73 | Kỹ thuật điện tử | 1 |  | 3.8 |  | F |  | 3.8 (F) | 17/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 74 | Tiếng Anh 2 | 4.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 28/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 75 | Cung cấp điện | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 29/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 76 | Điều khiển lập trình PLC | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 02/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |