Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Chung
Mã sinh viên: 0841050092
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 18/06/2014
10 Kỹ thuật điện 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.4 A 9.4 (A) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 01/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/01/2015 29/01/2015
16 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
17 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
18 Lý thuyết mạch 4 5 D 5 (D) 28/12/2014
19 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 31/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
23 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
25 Điện tử số 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/07/2015 17/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Mạch điện tử 2 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2015 13/08/2015
31 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.3 A 9.3 (A)
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
34 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
35 Nguyên lý truyền thông 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 15/12/2015
37 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
38 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 12/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 9 A 9 (A) 27/07/2016
43 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2016
47 Vi mạch số lập trình 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
48 Hệ thống viễn thông 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
55 Kỹ thuật điện ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 09/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Lý thuyết mạch 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/09/2015 15/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo