1
|
0841050120
|
Trần Thị
Bích
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0841050410
|
Nguyễn Tài
Bình
|
0
|
8
|
|
3
|
0841050092
|
Nguyễn Thành
Chung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
0841050093
|
Nguyễn Đỗ
Dần
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0841050264
|
Đặng Văn
Danh
|
0
|
2.5
|
|
6
|
0841050298
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
0
|
3.5
|
|
7
|
0841050414
|
Trần Xuân
Đạt
|
0
|
4.5
|
|
8
|
0841050204
|
Hoàng Xuân
Diệu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0841050296
|
Nguyễn Xuân
Đình
|
3
|
|
|
10
|
0841050094
|
Nông Quốc
Doanh
|
3.5
|
|
|
11
|
0841050104
|
Đinh Chung
Đức
|
4
|
|
|
12
|
0841050476
|
Phạm Văn
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0841050207
|
Nguyễn Lê Anh
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0946050011
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
1
|
9
|
|
15
|
0841050190
|
Trương Văn
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0841050504
|
Đỗ Hoàng
Gia
|
1
|
7.5
|
|
17
|
0841050250
|
Mẫn Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0841050367
|
Nguyễn Sơn
Hải
|
0
|
0
|
|
19
|
0841050030
|
Dương Thị
Hạnh
|
6
|
|
|
20
|
0841050391
|
Nguyễn Thế
Hạnh
|
1.5
|
0
|
|
21
|
0841050008
|
Lý Thị
Hoa
|
6
|
|
|
22
|
0841050276
|
Nguyễn Tiến
Hoài
|
3
|
|
|
23
|
0841050300
|
Phùng Ngọc
Hoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0841050191
|
Nguyễn Quang
Huy
|
0
|
7
|
|
25
|
0841050291
|
Nguyễn Quang
Huy
|
0
|
6
|
|
26
|
0841050082
|
Nguyễn Quang
Khải
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0841050441
|
Ngô Ngọc
Khang
|
0
|
0
|
|
28
|
0841050158
|
Hà Xuân
Kiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
0841050125
|
Lưu Anh
Kiều
|
0
|
3.5
|
|
30
|
0841050206
|
Trần Thị
Lan
|
7
|
|
|