Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Anh Dũng
Mã sinh viên: 0841050207
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
12 Kỹ thuật điện 6 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
15 An toàn điện 3 4 D 4 (D) 29/12/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 1 ** F ** ** 08/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết mạch ** ** ** ** 28/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 10/01/2015
23 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
26 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
27 Điện tử số I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Mạch điện tử 2 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 27/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
32 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 CAD trong điện tử 4.3 D 4.3 (D)
35 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 12/08/2016
36 Kỹ thuật vi xử lý 0 0.8 F 0.8 (F) 16/08/2016
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý truyền thông I (I)
43 CAD trong điện tử 0 F (I)
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
45 Kỹ thuật truyền hình I (I)
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
48 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2016
49 Điện tử số ** ** ** (I) 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết mạch 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo