Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Bích
Mã sinh viên: 0841050120
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2016
16 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
17 Toán cao cấp 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2015
19 Mạch điện tử 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
20 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
21 Lý thuyết mạch 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
26 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
27 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
29 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
31 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 23/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
34 Mạch điện tử 2 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2015 13/08/2015
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
37 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2015
40 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
41 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
42 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 7 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Biến đổi AC/DC 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
51 Vi mạch số lập trình 3 4 D 4 (D) 21/12/2016
52 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
53 Hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
54 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.1 B 8.1 (B) 25/12/2016
55 Lập trình điều khiển PLC 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
56 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 08/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7 B 7 (B)
58 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2017
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 9.5 7.9 B 7.9 (B) 17/05/2017
60 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2017
61 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
62 Lý thuyết mạch 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 11/02/2017
64 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2016
65 Mạch điện tử 1 9 8.1 B 8.1 (B) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo