Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hạnh
Mã sinh viên: 0841050391
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/07/2014 12/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 1 8.5 3.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2014 12/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/06/2014 05/08/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6 C 6 (C) 28/07/2016
16 Phương pháp tính 0 0 F (I) 22/12/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Mạng máy tính-truyền thông 5 4.7 D 4.7 (D) 29/11/2016
19 Lý thuyết mạch 0.5 2.5 1.7 3 F F 3 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 11/01/2015
21 Pháp luật đại cương 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2015 31/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
23 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 31/01/2015
24 Mạch điện tử 1 0 0 F (I) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 01/01/2015 29/01/2015
27 An toàn điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 16/03/2015
28 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Mạch điện tử 1 I (I)
31 Kỹ thuật điện I (I)
32 Kỹ thuật ghép nối máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 09/11/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
34 Thông tin di động 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 1 5.8 C 5.8 (C)
36 Mạch điện tử 2 0 6 1 5 F D 5 (D) 27/06/2015 13/08/2015
37 Điện tử số 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/06/2015 09/08/2015
38 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
39 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
40 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/06/2015 14/08/2015
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
43 Vi mạch số lập trình 4 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2017
44 Pháp luật đại cương 7.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
46 Mạng máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 12/07/2016
47 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
48 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
49 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
50 Nguyên lý truyền thông 0 1.8 F 1.8 (F) 07/01/2016
51 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 29/01/2016
52 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.2 F 2.2 (F) 02/01/2016
53 CAD trong điện tử 4.5 D 4.5 (D)
54 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 0.5 1.7 F 1.7 (F) 08/07/2016
56 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
58 Thiết bị điện tử công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
59 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
61 Biến đổi AC/DC 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
62 Lập trình điều khiển PLC I (I)
63 Hệ thống viễn thông I (I)
64 Lập trình điều khiển PLC 4 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
65 Vi mạch số lập trình 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2017
66 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2016
67 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
68 Thông tin di động ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Pháp luật đại cương 3 2.7 F 2.7 (F) 25/12/2016
70 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
71 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
72 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
73 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 2 2.7 F 2.7 (F) 26/05/2017
74 Điều khiển tự động công nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2017
75 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
76 Toán cao cấp 2A 1 3 F 3 (F) 22/02/2016
77 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
78 Lý thuyết mạch 1.5 0 2.3 1.3 F F 2.3 (F) 03/09/2015 17/09/2015
79 Mạch điện tử 1 0 2.2 F 2.2 (F) 04/09/2015
80 Phương pháp tính 2 2.7 F 2.7 (F) 05/09/2016
81 Toán cao cấp 2A 1 1.8 F 1.8 (F) 31/08/2016
82 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 06/09/2016
83 Lý thuyết mạch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016
84 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2017
85 Phương pháp tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
86 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017
87 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7 B 7 (B) 22/08/2017
88 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
89 Mạch điện tử 1 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
90 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
91 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
92 Mạch điện tử 1 0 2.3 F 2.3 (F) 21/02/2016
93 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
94 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2016
95 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2017
96 Lập trình điều khiển PLC 6 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo