Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Văn Hải
Mã sinh viên: 0841050250
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
6 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
9 Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 24/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
11 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
15 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
16 Mạch điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
18 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2015
21 Lý thuyết mạch 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
24 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
25 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 19/06/2015
26 Mạch điện tử 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2015 13/08/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 Điện tử số 2.5 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/07/2015 17/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 28/06/2015 14/08/2015
32 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
33 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.8 F 2.8 (F) 02/01/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
37 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 1 3.1 F 3.1 (F) 28/12/2016
49 Hệ thống viễn thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
50 Điều khiển động cơ điện 4 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 0 1.5 F 1.5 (F) 26/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
55 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2017
57 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
58 Linh kiện điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2015
59 Toán cao cấp 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2015 03/03/2015
60 Lý thuyết mạch ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6 C 6 (C) 19/08/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 27/02/2016
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
64 Vi mạch số lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo