Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đình
Mã sinh viên: 0841050296
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
5 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
6 Vật lý 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/07/2014 12/08/2014
12 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
16 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
17 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 31/01/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
19 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
22 Lý thuyết mạch 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 29/01/2015
23 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
24 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 14/08/2015
27 Mạch điện tử 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2015 09/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2016
36 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 26/12/2015
37 Nguyên lý truyền thông 2 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 14/12/2015
39 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
40 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 8 B 8 (B) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
47 Kỹ thuật cảm biến 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
50 Điều khiển động cơ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 14/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7 B 7 (B)
55 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
56 Kỹ thuật điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
57 Linh kiện điện tử 8.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2015
59 Lý thuyết mạch 3 4 D 4 (D) 03/09/2015
60 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
61 Mạch điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2016
64 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo