Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hoàng Gia
Mã sinh viên: 0841050504
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
6 Vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
9 Linh kiện điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
11 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
16 Toán cao cấp 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2015 17/09/2015
17 Mạch điện tử 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
19 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
22 Lý thuyết mạch 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/12/2014 29/01/2015
23 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
25 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
27 Mạch điện tử 2 2 0.5 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 3 F 3 (F)
29 Điện tử số 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2015 09/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2015
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
34 Thông tin di động 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
37 Xử lý số tín hiệu 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 4 D 4 (D) 02/01/2016
39 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
40 Nguyên lý truyền thông 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 14/12/2015
42 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2016
44 Biến đổi AC/DC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
48 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2016
49 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 0 3 F 3 (F) 25/12/2016
52 Vi mạch số lập trình 1.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
53 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
54 Lập trình điều khiển PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
55 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 8 7 B 7 (B) 26/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
58 Điều khiển tự động công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 25/05/2017
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
60 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 06/09/2016
62 Lý thuyết mạch 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 03/09/2015 17/09/2015
63 Mạch điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2016
65 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo