Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Võ
Mã sinh viên: 0841050303
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
6 Vật lý 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 24/07/2014 ĐPK
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 7 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
15 Mạch điện tử 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 31/01/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2015
17 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 19/01/2015 02/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
21 Lý thuyết mạch 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
25 Mạch điện tử 2 1.5 7 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2015 13/08/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 9.7 A 9.7 (A)
27 Điện tử số 0 9.5 2.8 9.1 F A 9.1 (A) 24/06/2015 09/08/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/06/2015 14/08/2015
30 CAD trong điện tử 9.5 A 9.5 (A)
31 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 02/01/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
35 Nguyên lý truyền thông 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
36 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 26/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 14/12/2015
38 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 9 A 9 (A) 23/07/2016
39 Biến đổi AC/DC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
40 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 12/07/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2016
43 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
45 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9 A 9 (A) 30/12/2016
46 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/12/2016
47 Vi mạch số lập trình 8.5 9 A 9 (A) 28/12/2016
48 Hệ thống viễn thông 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
50 Kỹ thuật vi điều khiển 7.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
53 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
54 Lý thuyết mạch 4 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2015
55 Mạch điện tử 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2016
57 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo