Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Phú
Mã sinh viên: 0841050368
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2 0.5 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 27/06/2014 05/08/2014
15 Lý thuyết mạch 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 29/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2015
17 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
18 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 31/01/2015
20 Mạch điện tử 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2015 31/01/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/01/2015
23 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Mạch điện tử 2 3 1 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
27 Điện tử số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 10/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
33 Phương pháp tính 7 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
35 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
37 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
39 Biến đổi AC/DC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 12/07/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
46 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 1 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2017
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
51 Thông tin di động 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2017
52 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 9.5 9.7 A 9.7 (A) 26/05/2017
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 9.5 8.1 B 8.1 (B) 17/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
56 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
57 Linh kiện điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lý thuyết mạch 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2015 17/09/2015
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
61 Mạch điện tử 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2016
62 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
63 Vi mạch số lập trình 9 9 A 9 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo