Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Tuân
Mã sinh viên: 0841050448
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
4 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/07/2014 12/08/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Lý thuyết mạch 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
21 Mạch điện tử 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 3 5 D 5 (D) 08/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 14/08/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2015
27 Tiếng Anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
29 Điện tử số 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
30 Mạch điện tử 2 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2015 13/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
32 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
33 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
35 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
37 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
39 Biến đổi AC/DC 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 12/07/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
46 Hệ thống viễn thông 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
51 Kỹ thuật vi điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2016
52 Điều khiển tự động công nghiệp 6 7 B 7 (B) 18/05/2017
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
56 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
57 Lý thuyết mạch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo