Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0841060099
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
11 Lập trình căn bản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
12 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2014
13 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2014 07/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
16 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 8.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
19 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
23 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
26 Mạng máy tính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 06/08/2015 19/08/2015
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
28 Đồ họa máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 19/08/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6.5 1.3 5.6 F C 5.6 (C) 17/07/2015 17/08/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 25/06/2015 05/08/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
35 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
39 Trí tuệ nhân tạo 1 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2016
40 Lập trình hướng đối tượng 6 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2015
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
43 Công nghệ XML 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2016
44 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2016
45 Kiểm thử phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
47 Lập trình Windows 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
48 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2017
51 Xử lý ảnh 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
53 Tối ưu hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
54 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
56 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/05/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/02/2015 09/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/02/2015 02/03/2015
60 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
61 Kiến trúc máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/08/2015 03/09/2015
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2017
63 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
64 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
65 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
66 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
67 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.5 A 9.5 (A) 29/08/2016
68 Trí tuệ nhân tạo 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2016
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo