Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0841060140
Lớp: ĐH KHMT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Pháp luật đại cương 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 21/06/2014 03/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
11 Lập trình căn bản 3.5 4 D 4 (D) 25/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
13 Toán rời rạc 5 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2014
14 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
16 Toán cao cấp 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.2 F 3.2 (F) 12/01/2017
19 Phương pháp tính 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 15/12/2014
22 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
23 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
25 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
26 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 06/07/2015
27 Đồ họa máy tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2015 05/08/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
34 Thiết kế Web 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
35 Tiếng Anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
38 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 29/06/2016
42 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
43 Hệ chuyên gia 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
44 Cơ sở lập trình nhúng 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
46 Công nghệ XML 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.4 D 4.4 (D) 14/06/2017
48 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
50 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
51 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
52 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2017
53 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2017
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2017
55 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.2 B 8.2 (B) 09/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
58 Toán rời rạc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
59 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
60 Vật lý 7.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
62 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.6 A 9.6 (A) 29/01/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 0 1.8 F 1.8 (F) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo