Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thoả
Mã sinh viên: 0841060249
Lớp: ĐH KHMT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
11 Vật lý 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
13 Lập trình căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
14 Toán rời rạc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2014
15 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 22/09/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
17 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
18 Kiến trúc máy tính 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2014 18/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 10 9 A 9 (A) 05/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
24 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mạng máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
31 Đồ họa máy tính ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 08/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
35 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
38 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9 A 9 (A) 04/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 5.5 6 C 6 (C) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
45 Lập trình Windows 7 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
46 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017
49 Tối ưu hoá 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2016
50 Xử lý ảnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.2 D 4.2 (D) 05/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
56 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 0 0 F (I) 08/02/2016
57 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo