Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Xuân Lộc
Mã sinh viên: 0841080005
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 08/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 20/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2014
17 CAD 8 8 B 8 (B) 01/09/2015
18 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
19 Truyền nhiệt 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2015 11/09/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 8 B 8 (B) 27/08/2015
21 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/01/2015 29/01/2015
23 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2015
24 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
27 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
28 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
29 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
30 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
31 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
32 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhiệt động học 6 6.1 C 6.1 (C) 26/07/2015
34 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2015
35 Truyền nhiệt 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
37 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
42 Kỹ thuật lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
44 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
45 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
46 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
47 Đồ án điều hòa không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
48 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
51 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2016
52 Kỹ thuật sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
54 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
55 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
56 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
57 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
58 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
59 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
61 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
63 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
64 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
65 Hình họa 3 4 D 4 (D) 06/02/2015
66 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
67 Toán cao cấp 2A 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
69 Kỹ thuật điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo