Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Hồng Thái
Mã sinh viên: 0841080042
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 1 3 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 8.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Hóa học đại cương 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/07/2014 06/08/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2014
18 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
19 CAD I (I)
20 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
26 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
27 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015
28 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
30 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
31 CAD 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 21/07/2015 17/09/2015
32 Nhiệt động học 4 5.1 D 5.1 (D) 17/08/2015 ĐPK
33 Kỹ thuật lập trình 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/06/2015 10/08/2015
34 Truyền nhiệt 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2015
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 6 C 6 (C) 21/01/2016
39 Kỹ thuật lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
42 Đo lường nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
43 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
45 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
46 Đồ án điều hòa không khí I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
48 Pháp luật đại cương 2.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
50 Lò công nghiệp và lò điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2016
51 Kỹ thuật sấy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/07/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
53 Lò hơi và mạng nhiệt 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
58 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
59 Tự động hoá hệ thống lạnh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
60 Kỹ thuật sấy 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
61 Đồ án thiết kế kho lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
62 Đồ án điều hòa không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
64 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
65 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
66 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
67 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 22/02/2016
68 Hình họa 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
69 Toán cao cấp 2A 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2015 02/03/2015
70 Toán cao cấp 2A 0.5 2.2 F 2.2 (F) 31/08/2016
71 CAD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Toán cao cấp 2A 2.5 2 F 2 (F) 25/08/2017
73 CAD 5 6 C 6 (C) 15/09/2017
74 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
75 CAD I (I)
76 Truyền nhiệt 0 1.3 F 1.3 (F) 22/02/2016
77 Truyền nhiệt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo