Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thành
Mã sinh viên: 0841080087
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 1.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Hóa học đại cương 0.5 5.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2014 06/08/2014
16 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
17 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
18 Truyền nhiệt 3 4.1 D 4.1 (D) 26/08/2015
19 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2015 11/02/2015
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
25 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
26 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
27 Truyền nhiệt 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
29 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
30 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
31 CAD 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 21/07/2015 17/09/2015
32 Nhiệt động học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/07/2015 25/08/2015
33 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
34 Nhiệt động học 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2016
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 9 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
39 Kỹ thuật lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2015
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
42 Đo lường nhiệt 8 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2016
43 Đồ án sấy 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2016
44 Đồ án điều hòa không khí 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2016
46 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
47 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2016
48 Kỹ thuật sấy 9 9 A 9 (A) 06/07/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
50 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
51 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
52 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
53 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
55 Tính toán thiết kế kho lạnh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
56 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
60 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
61 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2016
62 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo