Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0841100246
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2014
7 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 7 6.9 C 6.9 (C) 22/09/2014
11 Vật liệu may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2014 07/08/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/07/2014 14/08/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
16 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
17 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2014 29/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 09/01/2015 02/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
22 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Công nghệ may 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2015
25 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2015
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
27 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
28 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/07/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
32 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
33 Marketing thời trang 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
34 Công nghệ may 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2016
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
36 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
38 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 04/03/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
40 Đồ họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7 B 7 (B) 07/07/2016
44 Ecgomomi 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.9 B 7.9 (B) 12/07/2016
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
49 Merchandising 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
50 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
53 Sinh thái và môi trường dệt may 9 8 B 8 (B) 05/01/2017
54 Chi phí và giá thành 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/12/2016
55 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
56 Quản trị thương hiệu 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
59 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
60 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo