Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Nga
Mã sinh viên: 0841100253
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
7 Vật lý 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2014 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2014
11 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2014
15 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2014
17 Thiết bị may công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
18 Tiếng Anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 8.8 A 8.8 (A)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2014
23 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2014 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
25 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2015 12/08/2015
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
29 Sáng tác thời trang 6.8 C 6.8 (C)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/07/2015
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
34 Marketing thời trang 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
35 Công nghệ may 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2016
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
37 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
39 Công nghệ may 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
41 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
42 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
44 Ecgomomi 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
48 Kỹ năng giao tiếp 8 7.6 B 7.6 (B) 12/07/2016
49 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
50 Merchandising 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
51 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
54 Sinh thái và môi trường dệt may 6 4 D 4 (D) 05/01/2017
55 Chi phí và giá thành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/12/2016
56 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
57 Quản trị thương hiệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
60 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
61 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
62 Công nghệ may 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo