Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0841100270
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/10/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/02/2014 13/03/2014
7 Vật lý 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 4 3.8 F 3.8 (F) 22/09/2014
11 Vật liệu may 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 08/07/2014
15 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
18 Vật lý 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2014 22/09/2014
19 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.3 F 2.3 (F) 27/08/2016
21 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
25 Vẽ mỹ thuật 6.8 C 6.8 (C)
26 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
28 Công nghệ may 1 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2015 31/01/2015
29 Thiết kế trang phục 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2015 12/08/2015
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.5 C 6.5 (C)
31 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
32 Sáng tác thời trang 5 D 5 (D)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 14/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
35 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
36 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
37 Marketing thời trang 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
38 Công nghệ may 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 Sáng tác mẫu 6.5 C 6.5 (C)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
43 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 04/03/2016
44 Thực hành thiết kế trang phục 2 3.3 F 3.3 (F)
45 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
47 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
48 Ecgomomi 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2016
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
51 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
52 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2016
53 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
54 Merchandising 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 2 3.3 F 3.3 (F) 03/01/2017
56 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
58 Sinh thái và môi trường dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
59 Chi phí và giá thành 5 5.6 C 5.6 (C) 13/12/2016
60 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
61 Quản trị thương hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
63 Đồ án môn học Công nghệ may 7 B 7 (B)
64 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
65 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
66 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
67 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
68 Công nghệ may 1 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
69 Thiết kế trang phục 2 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
70 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
71 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo