Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh Thuỷ
Mã sinh viên: 0841100297
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 19/02/2014 13/03/2014
7 Vật lý 1.5 7 3.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/02/2014 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8.5 8 B 8 (B) 22/09/2014
11 Vật liệu may 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
15 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
16 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
17 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
22 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
23 Công nghệ may 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2015
24 Thiết kế trang phục 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
26 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
27 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
32 Marketing thời trang 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
33 Công nghệ may 2 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
36 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2015
38 Công nghệ may 3 8 7.9 B 7.9 (B) 04/03/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
40 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
43 Ecgomomi 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
47 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2016
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
49 Merchandising 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
50 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
53 Sinh thái và môi trường dệt may 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
54 Chi phí và giá thành 9.5 9.1 A 9.1 (A) 13/12/2016
55 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
56 Quản trị thương hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
58 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
59 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
60 Tiếng Anh 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2015 23/09/2015
61 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo