Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841100309
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2 F 2 (F) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 3.7 4 F D 4 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2014
7 Vật lý 0 5.5 2.9 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 6 5.9 C 5.9 (C) 22/09/2014
11 Vật liệu may 6 6.4 C 6.4 (C) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2014 14/08/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 03/09/2014
17 Thiết kế trang phục 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/12/2014 29/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 29/01/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
22 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2015
23 Tiếng Anh 1 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 04/02/2015
24 Công nghệ may 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/01/2015 31/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
26 Thiết kế trang phục 2 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 27/06/2015 12/08/2015
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
29 Sáng tác thời trang 6 C 6 (C)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
33 Tiếng Anh 2 ** 4.5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Marketing thời trang 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
35 Công nghệ may 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2016
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
38 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
40 Công nghệ may 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2016
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
42 Đồ họa thời trang 8.7 A 8.7 (A)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2016
46 Ecgomomi 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
49 Kỹ năng giao tiếp 3 4.4 D 4.4 (D) 12/07/2016
50 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
51 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
52 Sinh thái và môi trường dệt may 6 4 D 4 (D) 05/01/2017
53 Chi phí và giá thành 7 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2016
54 Thiết kế trang phục 3 7.5 B 7.5 (B)
55 Quản trị thương hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
56 Merchandising 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
57 Quản lý chất lượng trang phục 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
58 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
60 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
61 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
62 Thiết bị may công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
63 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/09/2015 16/09/2015
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3.2 F 3.2 (F) 07/09/2016
65 Công nghệ may 1 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
66 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016
67 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo