Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Chăm
Mã sinh viên: 0841100310
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2014
7 Vật lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2014
11 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2014 14/08/2014
15 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
16 Tiếng Anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
17 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2014 29/01/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
21 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
22 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 01/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
24 Công nghệ may 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2015
25 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2015
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
28 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
32 Tiếng Anh 2 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
33 Marketing thời trang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
34 Công nghệ may 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2016
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
36 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2015
38 Công nghệ may 3 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016 ĐPK
45 Ecgomomi 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
49 Merchandising 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2017
50 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2017
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
52 Sinh thái và môi trường dệt may 9 8 B 8 (B) 05/01/2017
53 Chi phí và giá thành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
54 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
55 Quản trị thương hiệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 29/05/2017
58 Thiết bị may công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2015
60 Tiếng Anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2016
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo