Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thị Bích
Mã sinh viên: 0841100318
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2014
7 Vật lý 2 4 D 4 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 9 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2014
11 Vật liệu may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
15 Pháp luật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/09/2014 01/10/2014
17 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
18 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2014 29/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 30/12/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
23 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
25 Công nghệ may 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2015
26 Thiết kế trang phục 2 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2015
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
29 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
33 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
34 Marketing thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
35 Công nghệ may 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
37 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
39 Công nghệ may 3 7 7.1 B 7.1 (B) 04/03/2016
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
41 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8 B 8 (B) 14/07/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
44 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
46 Ecgomomi 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
49 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
50 Merchandising 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
51 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017 ĐPK
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
54 Sinh thái và môi trường dệt may 9 8 B 8 (B) 05/01/2017
55 Chi phí và giá thành 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2016
56 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
57 Quản trị thương hiệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 29/05/2017
60 Cơ sở thiết kế trang phục 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
61 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
62 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo