Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Quy
Mã sinh viên: 0841180047
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 3 4.4 D 4.4 (D) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2014 14/08/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
15 Đọc - viết 3 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
18 Nghe - nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
20 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
22 Tiếng Nhật 1 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
24 Nghe - nói 4 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/06/2015 23/09/2015
25 Đọc - viết 4 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 09/07/2015 10/08/2015
26 Giáo dục thể chất 5 0 2.3 F 2.3 (F) 25/12/2015
27 Lý thuyết dịch I (I)
28 Đọc - viết 5 I (I)
29 Nghe - nói 5 I (I)
30 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
31 Tiếng Nhật 2 0 0.6 F 0.6 (F) 15/01/2016
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
33 Kỹ thuật biên dịch 1 I (I)
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** (I) 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
36 Đọc - viết 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
37 Nghe - nói 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo