Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Đức Tuân
Mã sinh viên: 0841180053
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2014 14/08/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
15 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
19 Nghe - nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
20 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/06/2015 14/08/2015
22 Tiếng Nhật 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 25/09/2015
24 Nghe - nói 4 I (I)
25 Đọc - viết 4 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
26 Nghe - nói 4 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2017
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
29 Lý thuyết dịch 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
30 Đọc - viết 5 I (I)
31 Nghe - nói 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
32 Tiếng Nhật 2 4.5 3.9 F 3.9 (F) 15/01/2016
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Đọc - viết 5 I (I)
35 Tiếng Nhật 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7 B 7 (B) 28/06/2016
38 Văn học Anh - Mỹ 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
39 Tiếng Nhật 3 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
40 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2015
41 Ngữ nghĩa 6.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2016
42 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2017
45 Giao thoa văn hóa 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7 B 7 (B) 26/05/2017
48 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
49 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 23/02/2016
50 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 08/03/2016
51 Tâm lý học người tiêu dùng 9.5 9 A 9 (A) 25/02/2016
52 Địa lý kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo