Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Vũ Bình
Mã sinh viên: 0841180073
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 18/11/2013 24/07/2014
4 Đọc - viết 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 07/03/2014 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2014 14/08/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
16 Ngữ âm Tiếng Anh 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
17 Đọc - viết 3 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2014
20 Nghe - nói 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
21 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
23 Tiếng Nhật 1 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 2 8 3 7 F B 7 (B) 17/06/2015 25/09/2015
25 Nghe - nói 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
26 Đọc - viết 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
29 Lý thuyết dịch 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
30 Đọc - viết 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
31 Nghe - nói 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
32 Tiếng Nhật 2 5.5 4.6 D 4.6 (D) 15/01/2016
33 Kỹ thuật biên dịch 1 3 3.9 F 3.9 (F) 24/06/2016
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2016
35 Văn học Anh - Mỹ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
37 Tiếng Nhật 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
38 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2017
40 Kỹ thuật biên dịch 2 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
41 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2016
42 Ngữ nghĩa 2.5 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2016
43 Ngữ nghĩa I (I)
44 Giao thoa văn hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 25/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 4.5 5 D 5 (D) 26/05/2017
47 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2015
48 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
49 Địa lý kinh tế 6 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo