Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Hưng
Mã sinh viên: 0841180101
Lớp: ĐH TA 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nghe - nói 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2014
6 Đọc - viết 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
10 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
12 Nghe - nói 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
13 Toán cao cấp 1 I (I)
14 Toán cao cấp 1 0 ** 2 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2015
16 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 F 2.5 (F) 26/08/2016
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Nghe - nói 3 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
23 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
24 Đọc - viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
26 Đọc - viết 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
27 Nghe - nói 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2015
28 Tiếng Trung 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
29 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 15/07/2015 14/08/2015 ĐPK
31 Tiếng Trung 2 2 3 F 3 (F) 25/12/2015
32 Lý thuyết dịch 5.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
34 Nghe - nói 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
35 Dẫn luận ngôn ngữ học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
37 Đọc - viết 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
38 Tiếng Trung 2 9 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2017
39 Tiếng Trung 3 7 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2016
40 Văn học Anh - Mỹ 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
41 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
43 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
45 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
46 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2016
47 Kỹ thuật biên dịch 2 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
48 Ngữ nghĩa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
49 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
50 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
51 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2017
52 Giao thoa văn hóa 8 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 6.5 C 6.5 (C)
54 Lý thuyết dịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
55 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo