Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Sơn
Mã sinh viên: 0841180184
Lớp: ĐH TA 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
5 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
6 Nghe - nói 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
8 Đọc - viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
10 Nghe - nói 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
13 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 26/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 31/12/2014
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2015
18 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
19 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
20 Nghe - nói 3 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2015
21 Đọc - viết 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
22 Nghe - nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 30/06/2015
23 Tiếng Nhật 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/07/2015
24 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
25 Đọc - viết 4 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
27 Lý thuyết dịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
28 Nghe - nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
31 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
32 Tiếng Nhật 2 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2016
33 Đọc - viết 5 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
35 Văn học Anh - Mỹ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
36 Tiếng Nhật 3 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
38 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
39 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
40 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2017
42 Ngữ nghĩa 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
43 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 26/05/2017
44 Giao thoa văn hóa 8 8.1 B 8.1 (B) 26/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
47 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo