Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hiếu
Mã sinh viên: 0841260076
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 4 5 D 5 (D) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
10 Vật lý 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 4.5 5 D 5 (D) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 09/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2014
20 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 31/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
24 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/06/2015 08/08/2015
25 Đồ họa máy tính 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2015 21/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2015 26/08/2015
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
31 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
38 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
39 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
40 Lập trình Windows 6 6 C 6 (C) 23/06/2016
41 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2016
42 Đồ họa ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2016
45 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
46 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 6 6 C 6 (C) 19/01/2017
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
50 Hệ hỗ trợ quyết định 9 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.6 C 6.6 (C) 13/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
53 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
54 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
55 Lập trình căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
56 Đồ họa máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 20/02/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 F 3.7 (F) 26/08/2016
60 Lập trình hướng đối tượng 2 3.5 F 3.5 (F) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo