Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Bích Phượng
Mã sinh viên: 0841260079
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 26/02/2014 07/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 4.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
16 Tiếng Anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2015
17 Vật lý 0 ** 1.1 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
24 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
27 Tiếng Anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Đồ họa máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
33 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 26/08/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng 1 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
40 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
41 Đồ họa ứng dụng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
42 Công nghệ XML 4 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
45 Kiểm thử phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 15/07/2016
46 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
47 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
50 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
51 Hệ hỗ trợ quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
52 Công nghệ thực tại ảo 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
53 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/05/2017
56 Lập trình căn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
57 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
58 Pháp luật đại cương I (I)
59 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
60 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2017
61 Công nghệ XML 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo