Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hải
Mã sinh viên: 0841260104
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Vật lý ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 6.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 1 0.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 05/02/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 19/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2014
23 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
25 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
26 Đồ họa máy tính 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/07/2015 19/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 07/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 24/06/2015 26/08/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 0 0.5 F 0.5 (F) 04/01/2016
33 Thiết kế Web 7 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 28/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 2 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
39 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
40 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
41 Quản trị mạng 5 5 D 5 (D) 05/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3 F 3 (F) 29/06/2016
43 Đồ họa ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
44 Công nghệ XML 2 3.2 F 3.2 (F) 25/06/2016
45 Lập trình Windows 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
46 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
47 Công nghệ XML 5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/06/2017
49 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
50 Tối ưu hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
53 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
54 Hệ hỗ trợ quyết định 6 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
55 Công nghệ thực tại ảo 6 6 C 6 (C) 19/01/2017
56 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6.5 C 6.5 (C) 13/05/2017
57 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 7 B 7 (B)
59 Toán cao cấp 2A 5 4 D 4 (D) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
64 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
65 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2017
66 Trí tuệ nhân tạo 0 2.3 F 2.3 (F) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo