Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Sỹ Hoàn
Mã sinh viên: 0841260126
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 5.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 25/07/2014 07/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 3.5 3.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 5 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/06/2017
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
26 Đồ họa máy tính 1.5 0 2.2 1.2 F F 2.2 (F) 08/07/2015 19/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 16/06/2015 07/08/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2015 26/08/2015
31 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2015 26/08/2015
32 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web 2.5 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2015
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
39 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
42 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
43 Đồ họa ứng dụng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
44 Công nghệ XML 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
46 Lập trình Windows I (I)
47 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2016
48 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2016
49 Tối ưu hoá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
52 Hệ hỗ trợ quyết định 9 7 B 7 (B) 16/12/2016
53 Công nghệ thực tại ảo 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
54 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
56 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
58 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
59 Đồ họa máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2016
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/08/2016
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
62 Lập trình hướng đối tượng 3 3.3 F 3.3 (F) 23/08/2016
63 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
64 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 F 1.3 (F) 14/02/2017
65 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 19/02/2016
66 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 2 3 F 3 (F) 06/09/2017
68 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo