Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Thị Oanh
Mã sinh viên: 0841260147
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
5 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 03/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/06/2014 07/08/2014
13 Toán rời rạc 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 25/07/2014 07/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 3 2.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Cơ sở dữ liệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2015 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 29/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
22 Phương pháp tính 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
24 Đồ họa máy tính 0.5 6 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 19/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/06/2015 08/08/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2015 26/08/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
31 Thiết kế Web I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 2 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
37 Mạng máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
38 Đồ họa ứng dụng 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
39 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
41 Lập trình Windows ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kiểm thử phần mềm I (I)
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2016
44 Hệ hỗ trợ quyết định 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
46 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 20/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
49 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 7 B 7 (B)
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá I (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp 2A 0 0.8 F 0.8 (F) 22/02/2016
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2016
55 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
57 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2016
58 Toán cao cấp 2A 7.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
59 Phương pháp tính I (I)
60 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2016
61 Thiết kế Web 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2016
62 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo