Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0841260158
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 7.5 3.7 7 F B 7 (B) 27/02/2014 19/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 08/08/2014
10 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 02/07/2014
12 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
16 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
21 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 05/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 31/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 10 9.2 A 9.2 (A) 17/12/2014
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
27 Đồ họa máy tính 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2015 21/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/06/2015 07/08/2015
32 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
38 Thiết kế Web 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
39 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
40 Lập trình Windows 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
41 Công nghệ XML 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
43 Đồ họa ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
45 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
46 Hệ chuyên gia 6 5 D 5 (D) 31/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
50 Hệ hỗ trợ quyết định 7 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 9 A 9 (A) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
53 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
54 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2016
55 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo