Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hiền
Mã sinh viên: 0841260162
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 4 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0.5 3 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 19/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ họa máy tính ** 4.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 08/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
32 Thiết kế Web I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 1.8 F 1.8 (F) 28/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng 4 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2015
37 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
39 Thiết kế Web I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
41 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
42 Công nghệ XML 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/06/2016
43 Lập trình Windows I (I)
44 Kiểm thử phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
46 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
51 Hệ chuyên gia I (I)
52 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 0 F (I)
54 Toán rời rạc 9.5 9 A 9 (A) 07/02/2016
55 Vật lý 9 7.9 B 7.9 (B) 23/02/2016
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2016
57 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
58 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2016
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
60 Lập trình Windows I (I)
61 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo