Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0841360072
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 5 3.1 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/07/2014 07/08/2014
10 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2014 01/08/2014
14 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
16 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2014 01/10/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/12/2014 09/02/2015
18 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 07/01/2015 29/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/12/2014 30/01/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 5 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 04/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 26/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 21/08/2015
29 Mạng máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/06/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý hệ điều hành ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 19/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
33 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2015
34 Lập trình Windows I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
37 Thiết kế Web 5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị mạng I (I)
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** ** 20/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ XML I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
47 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
51 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
52 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 0 F (I)
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
55 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2016
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
58 Mạng máy tính I (I)
59 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2016
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
61 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
62 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
64 Tối ưu hoá 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2017
65 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo