Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Yến
Mã sinh viên: 0841360209
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 4.5 5 D 5 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 ** 1.9 ** F ** ** 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 18/06/2014 04/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 2 9 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 26/12/2014 28/01/2015
17 Phương pháp tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 11/12/2014 18/01/2015
20 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2015 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 19/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2015 24/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/07/2015 21/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
33 Thiết kế Web 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2016
35 Lập trình Windows 6.5 6 C 6 (C) 29/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
38 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 14/06/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.5 A 9.5 (A) 01/07/2016
41 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
42 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 8.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2016
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 06/01/2017
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
54 Các phương pháp mô hình hóa 4 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2017
55 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 4 4.5 D 4.5 (D) 10/05/2017
56 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 3.7 F 3.7 (F) 11/05/2017
57 Toán cao cấp 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 06/02/2015
59 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2016
60 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2016
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 3.7 F 3.7 (F) 21/02/2016
63 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2016
64 Phương pháp tính I (I)
65 Lập trình hướng đối tượng 3 3 F 3 (F) 23/08/2016
66 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
67 Lập trình hướng đối tượng 3 3.3 F 3.3 (F) 14/02/2017
68 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 1 2.9 F 2.9 (F) 11/09/2017 ĐPK
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo